Danh mục lãi suất theo mã cổ phiếu
DANH MỤC LÃI SUẤT THEO MÃ CỔ PHIẾU
Tháng 10/2024
| STT | Mã chứng khoán | Tên doanh nghiệp | Lãi suất (%/năm) |
| 1 | ANV | CTCP Nam Việt | 9.9 |
| 2 | BID | Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 9.9 |
| 3 | CTG | Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam | 9.9 |
| 4 | DBC | CTCP Tập đoàn Dabaco Việt Nam | 9.9 |
| 5 | DCM | CTCP Phân bón Dầu khí Cà Mau | 9.9 |
| 6 | DGC | CTCP Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | 9.9 |
| 7 | DPM | Tổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí – CTCP | 9.9 |
| 8 | FPT | CTCP FPT | 9.9 |
| 9 | GEX | CTCP Tập đoàn GELEX | 9.9 |
| 10 | GMD | CTCP Gemadept | 9.9 |
| 11 | GVR | Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam – CTCP | 9.9 |
| 12 | HCM | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | 9.9 |
| 13 | HPG | CTCP Tập đoàn Hòa Phát | 9.9 |
| 14 | IDC | Tổng Công ty IDICO – CTCP | 9.9 |
| 15 | MBB | Ngân hàng TMCP Quân Đội | 9.9 |
| 16 | MWG | CTCP Đầu tư Thế giới Di động | 9.9 |
| 17 | NKG | CTCP Thép Nam Kim | 9.9 |
| 18 | PC1 | CTCP Tập Đoàn PC1 | 9.9 |
| 19 | PNJ | CTCP Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận | 9.9 |
| 20 | POW | Tổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam – CTCP | 9.9 |
| 21 | PVS | Tổng Công ty cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | 9.9 |
| 22 | PVT | Tổng Công ty cổ phần Vận tải Dầu khí | 9.9 |
| 23 | SHB | Ngân hàng TMCP Sài Gòn – Hà Nội | 9.9 |
| 24 | SSI | CTCP Chứng khoán SSI | 9.9 |
| 25 | TCB | Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam | 9.9 |
| 26 | VCB | Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam | 9.9 |
| 27 | VCI | CTCP Chứng khoán Vietcap | 9.9 |
| 28 | VNM | CTCP Sữa Việt Nam | 9.9 |
| 29 | AAA | CTCP Nhựa An Phát Xanh | 11 |
| 30 | ACB | Ngân hàng TMCP Á Châu | 11 |
| 31 | BCM | Tổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp – CTCP | 11 |
| 32 | BVH | Tập đoàn Bảo Việt | 11 |
| 33 | CTR | Tổng Công ty cổ phần Công trình Viettel | 11 |
| 34 | CTS | CTCP Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam | 11 |
| 35 | DGW | CTCP Thế Giới Số | 11 |
| 36 | DRC | CTCP Cao su Đà Nẵng | 11 |
| 37 | FTS | CTCP Chứng khoán FPT | 11 |
| 38 | GAS | Tổng Công ty Khí Việt Nam – CTCP | 11 |
| 39 | HAH | CTCP Vận tải và Xếp dỡ Hải An | 11 |
| 40 | HDB | Ngân hàng TMCP Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh | 11 |
| 41 | HDG | CTCP Tập đoàn Hà Đô | 11 |
| 42 | HSG | CTCP Tập đoàn Hoa Sen | 11 |
| 43 | IJC | CTCP Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | 11 |
| 44 | KDC | CTCP Tập đoàn KIDO | 11 |
| 45 | LPB | Ngân hàng TMCP Lộc Phát Việt Nam | 11 |
| 46 | MBS | CTCP Chứng khoán MB | 11 |
| 47 | MSB | Ngân hàng TMCP Hàng hải Việt Nam | 11 |
| 48 | MSN | CTCP Tập đoàn Masan | 11 |
| 49 | PHR | CTCP Cao su Phước Hòa | 11 |
| 50 | PLX | Tập đoàn Xăng Dầu Việt Nam | 11 |
| 51 | PVD | Tổng Công ty cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan Dầu khí | 11 |
| 52 | REE | CTCP Cơ Điện Lạnh | 11 |
| 53 | SBT | CTCP Thành Thành Công – Biên Hòa | 11 |
| 54 | SHS | CTCP Chứng khoán Sài Gòn – Hà Nội | 11 |
| 55 | SSB | Ngân hàng TMCP Đông Nam Á | 11 |
| 56 | STB | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín | 11 |
| 57 | SZC | CTCP Sonadezi Châu Đức | 11 |
| 58 | TCM | CTCP Dệt may – Đầu tư – Thương mại Thành Công | 11 |
| 59 | TNG | CTCP Đầu tư và Thương mại TNG | 11 |
| 60 | TPB | Ngân hàng TMCP Tiên Phong | 11 |
| 61 | VCG | Tổng Công ty cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam | 11 |
| 62 | VGC | Tổng Công ty Viglacera – CTCP | 11 |
| 63 | VGS | CTCP Ống thép Việt Đức VG PIPE | 11 |
| 64 | VHM | CTCP Vinhomes | 11 |
| 65 | VIB | Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam | 11 |
| 66 | VIC | Tập đoàn VINGROUP – CTCP | 11 |
| 67 | VND | CTCP Chứng khoán VNDIRECT | 11 |
| 68 | VPB | Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng | 11 |
| 69 | VRE | CTCP Vincom Retail | 11 |
| 70 | VSC | CTCP Container Việt Nam | 11 |
| 71 | Các mã khác trong danh mục cho vay GDKQ | 13 | |